Có 2 kết quả:

异心 yì xīn ㄧˋ ㄒㄧㄣ異心 yì xīn ㄧˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) disloyalty
(2) infidelity

Từ điển Trung-Anh

(1) disloyalty
(2) infidelity