Có 2 kết quả:
异心 yì xīn ㄧˋ ㄒㄧㄣ • 異心 yì xīn ㄧˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disloyalty
(2) infidelity
(2) infidelity
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disloyalty
(2) infidelity
(2) infidelity
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh